Ở bài này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm một nguyên âm ngắn nữa đó là âm /æ/. Nguyên âm này khá khó đọc và thường gây nhầm lẫn với âm /e/.
Cách phát âm /æ/:
– Khi phát âm, đây là sự kết hợp giữa âm “a” và “ e” .
– Miệng mở rộng như khi đọc chữ “a” , sau đó bè sang hai bên.
– Đồng thời lưỡi đẩy xuống phía dưới như khi đọc âm “e”.

Phát âm tiếng anh
Ví dụ:
- bat /bæt/: con dơi
- acting /ˈæk.tɪŋ/: diễn xuất
- candle /ˈkæn.dəl/: nến
- Saturday /ˈsæt.ə.deɪ/: thứ bảy
- accurate /ˈæk.jə.rət/: chính xác
- national /ˈnæʃ.ən.əl/: thuộc quốc gia
- academy /əˈkæd.ə.mi/: học viện
- cat /kæt/: con mèo
- shall /ʃæl/: sẽ
- axe /æks/ : cái rìu
Ví dụ cụm từ chứa âm /æ/:
- bl<u>a</u>ck j<u>a</u>cket : chiếc áo khoác màu đen
- h<u>a</u>ppy m<u>a</u>n : người đàn ông hạnh phúc
- s<u>a</u>lad <u>a</u>nd s<u>a</u>ndwich : salad và bánh sandwich
- pr<u>a</u>ctical pl<u>a</u>n : kế hoạch thực tế
- Sp<u>a</u>nish <u>a</u>ctor : nam diễn viên Tây Ban Nha
Để học thêm chi tiết về âm /æ/, các bạn có thể xem thêm tại đây, hoặc tham khảo sử dụng ứng dụng học phát âm tiếng anh. Chúc các bạn học tốt!